1) Thông tin người gửi (Sender’s information)
Textbox – autocomplete. Chọn tên để tự nạp số ĐT & địa chỉ.
2) Thông tin người nhận (Consignee’s information)
Textbox – autocomplete – auto load từ “DB” mẫu.
Dropdownlist – dùng combobox (input + datalist) để hỗ trợ gợi ý & nhập nhanh.
3) Thông tin đơn hàng (Shipment information)
Mặc định chia cho 5000 (hàng không). Bạn có thể sửa công thức trong mã.
4) Thông tin vận đơn / xử lý
Gửi / Picked up
Nhận / In transit
Giao / Delivered